TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chòm sao bảo bình

cung Bảo bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chòm sao Bảo bình

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

chòm sao bảo bình

water-Bearer

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Waterman

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

water-Bearer

cung Bảo bình (trên hoàng đạo), chòm sao Bảo bình

Waterman

cung Bảo bình, chòm sao Bảo bình