TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wat

bông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bông gòn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wat

Wat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich Watte in die Ohren stopfen

nhét bông gòn vào tai

jmdn. in Watte packen (ugs.)

đối với ai rất thận trọng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wat /te [’vato], die; -, (Sorten:) -n/

bông; bông gòn;

sich Watte in die Ohren stopfen : nhét bông gòn vào tai jmdn. in Watte packen (ugs.) : đối với ai rất thận trọng.