Việt
vải
mẫu vải phíp
miếng vải gai.
vải gai
vải lanh
Đức
Webe
Webe /die; -, -n (ôsterr.)/
vải gai; vải lanh (Leinwand, Leinzeug);
Webe /f =, -n/
vải, mẫu vải phíp, miếng vải gai.