Việt
vải lanh
vải gai
đồ vải lanh
sự lanh
er
vái trải giưông
vải lót chăn
Anh
linen
flax
Đức
Leinen-
Weißwäsche
Leinen
Leinwand
Leinengewebe
Webe
Leintuch
Leintuch /n -(e)s, -tüch/
1. vải gai, vải lanh; vải phíp, vải gai thô; 2. [tấm] vái trải giưông, vải lót chăn; Lein
sự lanh; vải lanh
Leinwand /die/
(o PI ) vải lanh;
Leinengewebe /das/
vải lanh; vải gai;
Webe /die; -, -n (ôsterr.)/
vải gai; vải lanh (Leinwand, Leinzeug);
Weißwäsche /f/KT_DỆT/
[EN] linen
[VI] vải lanh
Leinen /nt/IN, KT_DỆT/
[VI] vải lanh; đồ vải lanh
[VI] vải lanh,
linen /dệt may/