Việt
er
vải gai
vải lanh
vái trải giưông
vải lót chăn
vải trải giường
Đức
Leintuch
Leintuch /das (PL ...tücher) (landsch.)/
vải trải giường (Betttuch);
Leintuch /n -(e)s, -tüch/
1. vải gai, vải lanh; vải phíp, vải gai thô; 2. [tấm] vái trải giưông, vải lót chăn; Lein