Việt
đồ vải lanh
vải lanh
Tên thương mại vải lanh
vải gai
Anh
linen
binder's cloth
book linen
Đức
Leinen
Leinen-
Waesche
Weißwäsche
Buchleinen
Pháp
linge
toile
toile à reliure
In a linen shop on Amthausgasse, a woman talks with her friend.
Tại một hiệu giặt ủi trên Amthausgasse có một người đàn bà đang nói chuyện với bà bạn.
People drift through the arcades on Kramgasse, talking and stopping to buy linen or wristwatches or cinnamon; a group of eight-year-old boys, let out for morning recess from the grammar school on Kochergasse, follow their teacher in single file through the streets to the banks of the Aare; smoke rises lazily from a mill just over the river; water gurgles from the spouts of the Zähringer Fountain; the giant clock tower on Kramgasse strikes the quarter hour.
Thiên hạ kéo nhau qua những lối đi có mái vòm ở Kramgasse; họ trò chuyện, dừng lại đây đó mua áo quần, đồng hồ đeo tay và quế. Những chú bé tám tuổi ở ngôi trường trên Kochergasse đang vào giờ nghỉ, xếp hàng một theo thầy đi tới bờ sông Aare. Từ một nhà máy ở bờ sông bên kia khói chậm chạp bay lên. Từ những ống dẫn vào hồ đài phun Zähringer nước chảy kêu rọt rọt. Cái đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse gõ một tiếng khi tròn mười lăm phút.
Weißwäsche /f/KT_DỆT/
[EN] linen
[VI] vải lanh
Leinen /nt/IN, KT_DỆT/
[VI] vải lanh; đồ vải lanh
linen /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Waesche
[FR] linge
binder's cloth,book linen,linen /TECH/
[DE] Buchleinen
[EN] binder' s cloth; book linen; linen
[FR] toile; toile à reliure
[VI] vải lanh,
Tên thương mại vải lanh, vải gai
vải lanh. Vải lanh là loại vải dệt từ sợi lanh, và trước kia thường được dùng làm vật liệu bọc kết cấu cho các máy bay có kết cấu thanh chống. ở Mỹ loại vải này hầu như đã được thay thế bởi loại vải cô tông loại A hoặc bằng vải sợi tổng hợp. Xem thêm truss- type airplane và grade A -cotton.
linen /dệt may/