Việt
tải xoay chiều
ứng suất đổi chiều
ứng suất đổi dấu
Anh
alternating load
variation in stress
load shifts
Alternating stress
Đức
Wechselbelastung
Pháp
charge alternée
[VI] ứng suất đổi chiều
[EN] Alternating stress
[VI] ứng suất đổi dấu
[DE] Wechselbelastung
[VI] tải xoay chiều
[EN] alternating load
[FR] charge alternée
Wechselbelastung /SCIENCE,BUILDING/