Việt
ứng suất đổi dấu
sự chất tải tuần hoàn
Anh
alternate stress
alternating stress
cyclic loading
alternate stresses
alternating stresses
reversed stress
alternative stress
Đức
Wechselspannung
Wechselbeanspruchung
Wechselbelastung
[VI] ứng suất đổi dấu
[EN] Alternating stress
alternate stress, alternate stresses, alternating stress
Wechselspannung /f/CNSX/
[EN] alternate stress
Wechselbeanspruchung /f/KTV_LIỆU/
[EN] alternating stress, cyclic loading
[VI] ứng suất đổi dấu, sự chất tải tuần hoàn