Việt
ge
dọn nhà
đổi chỗ ỏ
bay đi .
sự dọn nhà
sự đổi chỗ ở
sự bay đi
Đức
Wegzug
Wegzug /der/
sự dọn nhà; sự đổi chỗ ở;
sự bay đi (chim);
Wegzug /m -(e)s, -Zü/
1. [sự] dọn nhà, đổi chỗ ỏ; 2. [sự] bay đi (về chim).