Việt
khu vực phòng thủ ở Đức
khu vực quô'c phòng
sự sẵn sàng gia nhập quân ngũ
sự sẵn sàng chiến đấu
Đức
Wehrbe
Wehrbe /reich, der/
khu vực phòng thủ ở Đức; khu vực quô' c phòng;
Wehrbe /reit.schaft, die/
sự sẵn sàng gia nhập quân ngũ; sự sẵn sàng chiến đấu;