TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự sẵn sàng chiến đấu

sự sẵn sàng chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính sẵn sàng đấu tranh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chuẩn bị xung trận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sẵn sàng phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sẵn sàng gia nhập quân ngũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khả năng chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự sẵn sàng chiến đấu

Kampfbereitschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefechtsbereitschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsatzbereitschaft

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wehrbe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampffähigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kampfbereitschaft /die/

sự sẵn sàng chiến đấu; tính sẵn sàng đấu tranh;

Gefechtsbereitschaft /die/

sự sẵn sàng chiến đấu; sự chuẩn bị xung trận;

Einsatzbereitschaft /die (o. PL)/

sự sẵn sàng chiến đấu; sự sẵn sàng phục vụ;

Wehrbe /reit.schaft, die/

sự sẵn sàng gia nhập quân ngũ; sự sẵn sàng chiến đấu;

Kampffähigkeit /die (o. PL)/

khả năng chiến đấu; sức chiến đấu; tính chiến đấu; sự sẵn sàng chiến đấu;