Kampfbereitschaft /die/
sự sẵn sàng chiến đấu;
tính sẵn sàng đấu tranh;
Gefechtsbereitschaft /die/
sự sẵn sàng chiến đấu;
sự chuẩn bị xung trận;
Einsatzbereitschaft /die (o. PL)/
sự sẵn sàng chiến đấu;
sự sẵn sàng phục vụ;
Wehrbe /reit.schaft, die/
sự sẵn sàng gia nhập quân ngũ;
sự sẵn sàng chiến đấu;
Kampffähigkeit /die (o. PL)/
khả năng chiến đấu;
sức chiến đấu;
tính chiến đấu;
sự sẵn sàng chiến đấu;