TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einsatzbereitschaft

chuẩn bị hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng chién đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sẵn sàng chiến đấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sẵn sàng phục vụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

einsatzbereitschaft

operational readiness

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

einsatzbereitschaft

Einsatzbereitschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebsbereitschaft

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Einsatzreife

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

einsatzbereitschaft

disponibilité opérationnelle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Betriebsbereitschaft,Einsatzbereitschaft,Einsatzreife /TECH,ENG-MECHANICAL/

[DE] Betriebsbereitschaft; Einsatzbereitschaft; Einsatzreife

[EN] operational readiness

[FR] disponibilité opérationnelle

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einsatzbereitschaft /die (o. PL)/

sự sẵn sàng chiến đấu; sự sẵn sàng phục vụ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsatzbereitschaft /ỉ =, -en/

ỉ =, -en 1. [sự] chuẩn bị hoạt động; 2. [sự, tính] sẵn sàng chién đấu.