TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chuẩn bị hoạt động

chuẩn bị hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sẵn sàng chién đấu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sẵn sàng hành động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chuẩn bị hoạt động

Einsatzbereitschaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sprung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sprung /be.reit (Adj.)/

(nghĩa bóng) chuẩn bị hoạt động; sẵn sàng hành động;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Einsatzbereitschaft /ỉ =, -en/

ỉ =, -en 1. [sự] chuẩn bị hoạt động; 2. [sự, tính] sẵn sàng chién đấu.