Việt
chuẩn bị hoạt động
sẵn sàng chién đấu.
sẵn sàng hành động
Đức
Einsatzbereitschaft
Sprung
Sprung /be.reit (Adj.)/
(nghĩa bóng) chuẩn bị hoạt động; sẵn sàng hành động;
Einsatzbereitschaft /ỉ =, -en/
ỉ =, -en 1. [sự] chuẩn bị hoạt động; 2. [sự, tính] sẵn sàng chién đấu.