Việt
trạm bẻ ghi
chòi tín hiệu
trạm tín hiệu
trạm điều khiển ghi trung tâm
Anh
signal box
signal tower
Đức
Weichenstellwerk
Weichenstellwerk /n- (e)s, -e (đưòng sắt)/
trạm điều khiển ghi trung tâm; Weichen
Weichenstellwerk /nt/Đ_SẮT/
[EN] signal box (Anh), signal tower (Mỹ)
[VI] trạm bẻ ghi, chòi tín hiệu, trạm tín hiệu