Việt
tháp tín hiệu
hộp tín hiệu
trạm bẻ ghi
chòi tín hiệu
trạm tín hiệu
Anh
signal box
signal tower
Đức
Anzeigekasten
Stellwerk
Weichenstellwerk
Pháp
boîtier de signalisation
Stellwerk /nt/Đ_SẮT/
[EN] signal box (Anh), signal tower (Mỹ)
[VI] tháp tín hiệu, hộp tín hiệu
Weichenstellwerk /nt/Đ_SẮT/
[VI] trạm bẻ ghi, chòi tín hiệu, trạm tín hiệu
signal box /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Anzeigekasten
[EN] signal box
[FR] boîtier de signalisation