Việt
sự săn bắn
nghề săn bắn
Đức
Weidwerk
das Weid werk áus üben
đi săn, săn bắn.
Weidwerk /das/
sự săn bắn; nghề săn bắn;
Weidwerk /n -(e)s/
sự săn bắn; das Weid werk áus üben đi săn, săn bắn.