TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự săn bắn

sự săn bắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghề săn bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoạt động săn bắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự săn bắn .

sự săn bắn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

sự săn bắn

Weidwerk

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jagdlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự săn bắn .

Pirsch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Weid werk áus üben

đi săn, săn bắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weidwerk /das/

sự săn bắn; nghề săn bắn;

jagdlich /(Adj.)/

(thuộc) sự săn bắn; hoạt động săn bắn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weidwerk /n -(e)s/

sự săn bắn; das Weid werk áus üben đi săn, săn bắn.

Pirsch /f =/

sự săn bắn (vào mùa chim dẽ gọi mái).