TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weihwasser

nưỏc thánh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nước thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

weihwasser

Weihwasser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. fürchten wie der Teufel das Weih wasser

sợ kinh hồn, sợ mắt mật, sợ mất vía.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weihwasser /das (o. PL) (kath. Kirche)/

nước thánh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weihwasser /n -s (tôn giáo)/

nưỏc thánh; ♦ etw. fürchten wie der Teufel das Weih wasser sợ kinh hồn, sợ mắt mật, sợ mất vía.