TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nước thánh

nước thánh

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nước thánh

easter water

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nước thánh

Lebenswasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weihwasser

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lebenswasser /das/

(Myth ) nước thánh;

Weihwasser /das (o. PL) (kath. Kirche)/

nước thánh;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

easter water

nước thánh (làm phép trong đêm canh thức Phục sinh)