Việt
vùng trồng nho
Anh
viticultural region
Đức
Weingegend
Bereich
Pháp
région viticole
région vinicole
Bereich,Weingegend /SCIENCE/
[DE] Bereich; Weingegend
[EN] viticultural region
[FR] région viticole, région vinicole
Weingegend /die/
vùng trồng nho;