Việt
vùng trồng nho
khu vực trồng nho
Đức
Weingut
-bauerbaugebiet
Weingegend
Weingegend /die/
vùng trồng nho;
Weingut /n -es, =/
-bauerbaugebiet /n -(e), -e/
khu vực trồng nho, vùng trồng nho; -bauer