TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wertminderung

Suy nhược

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự giảm giá trị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

wertminderung

depreciation

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

loss in value

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

depreciations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

wertminderung

Wertminderung

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

wertminderung

Dépréciation

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wertminderung /die/

sự giảm giá trị;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Wertminderung

[DE] Wertminderung

[EN] loss in value, depreciations

[FR] Dépréciation

[VI] Suy nhược

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Wertminderung

depreciation

Wertminderung