TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dépréciation

Suy nhược

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

dépréciation

loss in value

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

depreciations

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

down-grading

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dépréciation

Wertminderung

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Herabstufung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dépréciation

dépréciation

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépréciation /TECH/

[DE] Herabstufung

[EN] down-grading

[FR] dépréciation

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Dépréciation

[DE] Wertminderung

[EN] loss in value, depreciations

[FR] Dépréciation

[VI] Suy nhược

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

dépréciation

dépréciation [depResjasjô] n. f. Sự hạ giá; trạng thái bị hạ giá, sụt giá. déprécier [depResje] V. tr. [1] 1. Hạ giá; làm mất giá. L’installation d’une usine à proximité a déprécié ce terrain: Sư dựng lên một nhà máy ỏ kế cận dã làm mất giá thủa dất. Đồng dévaloriser. > V. pron. Monnaie qui se déprécie: Tiền mất giá. 2. Bôi nhọ, nói xâu. Il ne parle de vous que pour vous déprécier: Nó nói về anh chỉ là dể bôi xấu anh. Trái, exalter, vanter.