Việt
sinh cách
thuộc cách.
thuộc cách
cách hai
Đức
Wesfall
Wesfall /der; -[e]s, Wesfälle (Sprachw.)/
thuộc cách; cách hai (Genitiv);
Wesfall /m -(e)s, -fälle (văn phạm)/
sinh cách, thuộc cách.