Việt
cách hai
thuộc cách
đếm cách một
cách ba...
Anh
count by twos
three fours
Đức
vorvorletzt
Wesfall
Mit dem Innenmessgerät wird der Abstand zwischen den Messflächen der Bügelmessschraube erfasst.
Khoảng cách hai mặt đo của panme đo ngoài được cặp với thiết bị đo bên trong.
verstellbarer Scheibenabstand
Khoảng cách hai đĩa điều chỉnh được
Seine Maße sind: Länge 80 mm +- 2 mm, Breite 10,0 mm +- 0,2 mm, Dicke 4,0 mm +- 0,2 mm, Stützweite 62 mm.
Kích thước mẫu: dài 80 +- 2mm, ngang 10,0 +- 0,2 mm, dày 4,0 +- 0,2 mm, khoảng cách hai bệ 62 mm.
In Abhängigkeit vom Abstand der beiden Schneckenachsen unterscheidet man zwischen kämmenden und nicht kämmenden Doppelschneckenextrudern.
Người ta phân biệt giữa máy đùn trục vít đôi cài răng lượcvà không cài răng lược tùy thuộc vào khoảng cách hai trục của trục vít.
count by twos,three fours
đếm cách một (1, 3, 5, 7...), cách hai, cách ba...
vorvorletzt /(Adj.) (ugs.)/
cách hai (năm, ngày, tháng);
Wesfall /der; -[e]s, Wesfälle (Sprachw.)/
thuộc cách; cách hai (Genitiv);