TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

west

inv phương Tây

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e gió tây.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hướng Tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phương Tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vùng phía Tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gió Tây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tiểu bang của nước Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

west

West

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(thường được dùng với một giới từ) der Wind kommt aus/von West

gió thổi từ hướng tây tới

die Menschen kamen aus Ost und West

người ta đến từ khắp mọi nơi.

aus Ost und West

từ Đông và Tây.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

West /[vest], der; -[e]s, -e/

(o PL; unflekt ; o Art ) (bes Seemannsspr , Met ) hướng Tây; phương Tây (Westen);

(thường được dùng với một giới từ) der Wind kommt aus/von West : gió thổi từ hướng tây tới die Menschen kamen aus Ost und West : người ta đến từ khắp mọi nơi.

West /[vest], der; -[e]s, -e/

(o PL; unflekt ; o Art ) (Abk : W) vùng phía Tây; Tây (kèm tên địa danh);

aus Ost und West : từ Đông và Tây.

West /[vest], der; -[e]s, -e/

(PL selten) (Seemannsspr , dichter ) gió Tây (Westwind);

West /Vir.gi.nia; -s/

một tiểu bang của nước Mỹ (Bundesstaat der USA);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

West /m/

1. inv (dùng không có loại từ) phương Tây; 2. -(e)s, -e gió tây.