TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

weste

áo gi lê

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

áo gi-lê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo chẽn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áo khoác đan mỏng dạng số nhiều của danh từ Schwimm weste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

weste

waistcoat

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vest

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

cardigan

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

weste

Weste

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

weste

gilet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine weiße/reine/saubere Weste haben (ugs.)

vô tội, không hề vi phạm pháp luật.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weste /[’vesta], die; -n/

áo gi-lê; áo chẽn;

eine weiße/reine/saubere Weste haben (ugs.) : vô tội, không hề vi phạm pháp luật.

Weste /[’vesta], die; -n/

áo khoác đan mỏng (Strick-weste) dạng số nhiều của danh từ Schwimm weste (áo phao);

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weste /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Weste

[EN] cardigan (ladies); waistcoat

[FR] gilet

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Weste

[EN] vest, waistcoat

[VI] áo gi lê,