Việt
áo gi lê
áo gi-lê
áo chẽn
áo khoác đan mỏng dạng số nhiều của danh từ Schwimm weste
Anh
waistcoat
vest
cardigan
Đức
Weste
Pháp
gilet
eine weiße/reine/saubere Weste haben (ugs.)
vô tội, không hề vi phạm pháp luật.
Weste /[’vesta], die; -n/
áo gi-lê; áo chẽn;
eine weiße/reine/saubere Weste haben (ugs.) : vô tội, không hề vi phạm pháp luật.
áo khoác đan mỏng (Strick-weste) dạng số nhiều của danh từ Schwimm weste (áo phao);
Weste /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Weste
[EN] cardigan (ladies); waistcoat
[FR] gilet
[EN] vest, waistcoat
[VI] áo gi lê,