gilet
gilet [ỊÍle] n. m. 1. Áo gilê. 2. Áo len dài tay mổ giũa. 3. Ao lót (nịt lấy thân). Gilet de flanelle: Áo nịt vải flanen. 4. Gilet de sauvetage: Áo cứu hộ, áo phao. > Gilet pare-balles: Áo chống dạn. 5. Bóng, Thân Pleurer dans le gilet de qqn: Than thở vói ai.