Việt
trưòng hợp nhắc lại
im
trong trường hợp nhắc lại
trong trường hợp tái phạm
Đức
Wiederholungsfall
Wiederholungsfall /der/
im;
Wiederholungsfall /(bes. Amtsspr.)/
trong trường hợp nhắc lại; trong trường hợp tái phạm;
Wiederholungsfall /m -(e)s, -fälle/
trưòng hợp nhắc lại [lặp lại]; im trong trường hợp lặp lại lần nũa.