TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wiegemesser

dao phay .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wiegemesser

Wiegemesser

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

was od. wie viel wiegst du?

anh cân nặng bao nhiêu?

sein Wort wiegt schwer

(nghĩa bóng) những lời ông ta nói có trọng lượng (có ý nghĩa quan trọng).

einen Säugling wiegen

cân một trẻ sơ sinh

gewogen und zu leicht befunden

(nghĩa bóng) đã xem xét và thấy không đáng quan tâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wiegemesser /das/

cân nặng;

was od. wie viel wiegst du? : anh cân nặng bao nhiêu? sein Wort wiegt schwer : (nghĩa bóng) những lời ông ta nói có trọng lượng (có ý nghĩa quan trọng).

Wiegemesser /das/

cân;

einen Säugling wiegen : cân một trẻ sơ sinh gewogen und zu leicht befunden : (nghĩa bóng) đã xem xét và thấy không đáng quan tâm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wiegemesser /n -s, =/

con] dao phay (để cắt bắp cải).