TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wildtyp

Hoang dại

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Anh

wildtyp

wild type

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wildtype

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Đức

wildtyp

Wildtyp

 
Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

wildtyp

type sauvage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wildtyp

[EN] Wildtype

[VI] Hoang dại

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wildtyp /SCIENCE/

[DE] Wildtyp

[EN] wild type

[FR] type sauvage

Thuật ngữ di truyền học Đức-Đức

Wildtyp

In der Natur auftretende genetische Normalform.