TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoang dại

hoang dại

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bão táp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoang dã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sôi mãnh liệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dữ dội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoang vu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa thuần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mọi rợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man rợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

man dị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hung hăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thô bạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có tổ chức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kém tổ chúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hoang dại

Wildtype

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

wild

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

hoang dại

wild

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wildtyp

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein wild es Schwein

[con] lợn nòi, lợn rừng; 2. mọi rợ, man rợ, man dị, trinh; ein - er

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wilde Pferde

những con ngựa hoang

wildes Tier

con thú hoang.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wild /a/

1. hoang, dại, hoang dại; ein wild es Schwein [con] lợn nòi, lợn rừng; 2. mọi rợ, man rợ, man dị, trinh; ein - er Bart râu xồm; 3. hung hăng, thô bạo; 4. bão táp, sóng gió, động (về biển...); 5. vô tổ chúc, không có tổ chức, kém tổ chúc; không hợp pháp, bắt hợp pháp, phi pháp (về buôn bán); eine - e Éhe cuộc hôn nhân bát hợp pháp (không đăng kí, không có giá thú); ein wild es Lében cuộc sổng phóng dãng; ♦ die Wilde Jagd, das Wilde Heer (thần thoại) linh hồn người chết.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wild

sự sôi mãnh liệt, dữ dội, bão táp, hoang vu, hoang dại, chưa thuần

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wild /[vilt] (Adj.; -er, -este)/

hoang dại; hoang dã; hoang (nicht kultiviert);

những con ngựa hoang : wilde Pferde con thú hoang. : wildes Tier

Từ điển tiếng việt

hoang dại

- tt. Mang tính chất tự nhiên, không có sự tác động của con người: cây cối hoang dại động vật sống hoang dại.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Wildtyp

[EN] Wildtype

[VI] Hoang dại

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoang dại

wild (a); trở thành hoang dại (cây cỏ) verwildern vi