Việt
~ life đời sống hoang dã
sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type ki ểu d ạ i
thép sôi mạnh
sự sôi mãnh liệt
dữ dội
bão táp
hoang vu
hoang dại
chưa thuần
Anh
wild
Đức
unstabilisiert
Pháp
non stabilisé
Red hair of a lover, wild, mischievous, promising.
Mái tóc đỏ của người yêu , cuồng dại, buông thả, đầy hứa hẹn,.
They know that the body is not a thing of wild magic, but a collection of chemicals, tissues, and nerve impulses.
Họ biết rằng cơ thể chẳng phải la cái gì tuyệt vời cả mà chỉ là sự kết tụ của những hóa chất, những mô và xung thần kinh.
sự sôi mãnh liệt, dữ dội, bão táp, hoang vu, hoang dại, chưa thuần
wild /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] unstabilisiert
[EN] wild
[FR] non stabilisé
~ life đời sống hoang dã , sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type ki ểu d ạ i
ad. living and growing in natural conditions and not organized or supervised by humans; angry; uncontrolled