TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wild

~ life đời sống hoang dã

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type ki ểu d ạ i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thép sôi mạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự sôi mãnh liệt

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dữ dội

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bão táp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoang vu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hoang dại

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chưa thuần

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

wild

wild

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

wild

unstabilisiert

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

wild

non stabilisé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Red hair of a lover, wild, mischievous, promising.

Mái tóc đỏ của người yêu , cuồng dại, buông thả, đầy hứa hẹn,.

They know that the body is not a thing of wild magic, but a collection of chemicals, tissues, and nerve impulses.

Họ biết rằng cơ thể chẳng phải la cái gì tuyệt vời cả mà chỉ là sự kết tụ của những hóa chất, những mô và xung thần kinh.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

wild

thép sôi mạnh

wild

sự sôi mãnh liệt, dữ dội, bão táp, hoang vu, hoang dại, chưa thuần

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

wild /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] unstabilisiert

[EN] wild

[FR] non stabilisé

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wild

~ life đời sống hoang dã , sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type ki ểu d ạ i

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

wild

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

wild

wild

ad. living and growing in natural conditions and not organized or supervised by humans; angry; uncontrolled