Việt
~ life đời sống hoang dã
sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type ki ểu d ạ i
Anh
wild
~ life đời sống hoang dã , sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type ki ểu d ạ i