TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

~ life đời sống hoang dã

~ life đời sống hoang dã

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type ki ểu d ạ i

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

~ life đời sống hoang dã

wild

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

wild

~ life đời sống hoang dã , sinh vật hoang dã ~ life management quaảnliíđộng vật hoang dã ~ population quần thể hoang ~ relative quan hệ hoang dại ~ type ki ểu d ạ i