Việt
thừng treo
lá cò hiệu.
Anh
pennant
Đức
Wimpel
Pháp
fanion
Wimpel /m-s, =/
Wimpel /SCIENCE/
[DE] Wimpel
[EN] pennant
[FR] fanion
Wimpel /m/VT_THUỶ/
[VI] thừng treo (cờ)