TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wimpel

thừng treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lá cò hiệu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

wimpel

pennant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

wimpel

Wimpel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

wimpel

fanion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wimpel /m-s, =/

lá cò hiệu.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wimpel /SCIENCE/

[DE] Wimpel

[EN] pennant

[FR] fanion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wimpel /m/VT_THUỶ/

[EN] pennant

[VI] thừng treo (cờ)