TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

pennant

thừng treo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

pennant

pennant

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

pennant

Wimpel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umgehungsstander

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwischenstander

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

pennant

fanion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

faux bras

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rapporteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pennant /SCIENCE/

[DE] Wimpel

[EN] pennant

[FR] fanion

pennant /FISCHERIES/

[DE] Umgehungsstander; Zwischenstander

[EN] pennant

[FR] faux bras; rapporteur

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Wimpel /m/VT_THUỶ/

[EN] pennant

[VI] thừng treo (cờ)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

pennant

A small flag.