TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

windows

Hệ điều hành WINDOWS

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Hê Điều hành WINDOWS

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

windows

Windows

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

WINDOWS® operating system

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

WINDOWS* operating system

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

windows

Windows

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

WINDOWS

[VI] hệ điều hành WINDOWS

[EN] WINDOWS® operating system (OS)

WINDOWS

[VI] Hê Điều hành WINDOWS

[EN] WINDOWS* operating system (OS)

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Windows

[VI] Hệ điều hành WINDOWS

[EN] Windows