TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

windows

biểu tượng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Hiển thị bằng cửa sổ

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Hệ điều hành WINDOWS

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

windows

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trình dơn và con trò

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

trình đơn và con trỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

windows

windows

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

icons

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

menus and pointers

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

windows

Einblendbilder

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Windows

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Windows,Icons,Menus and Pointers /xây dựng/

biểu tượng, trình đơn và con trỏ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

windows,icons,menus and pointers

windows, biểu tượng, trình dơn và con trò

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Windows

hệ điều hành Windows Một hệ điều hành do hãng Microsoft đưa ra vào năm 1983. Windows là môi trường giao diện người dùng đồ họa đa nhiệm vốn chạy ờ các máy tính dựa trên MS-DOS. Windows cung cấp giao diện chuần dựa trên các thực đơn rơi, các miền tạo cửa sồ trên màn hình và thiết bị trỏ như chuột. Các chương trình phải được thiết kế đặc biệt đề lợi dụng được những đặc điềm đố.

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Windows

[VI] Hệ điều hành WINDOWS

[EN] Windows

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Einblendbilder

[VI] Hiển thị bằng cửa sổ

[EN] windows