Việt
bộ tạo sóng đu đưa
mồi nhử đu đưa
Anh
wobbler
wobbler spoon
Đức
Wobbler
Schwinglöffel
Pháp
cuiller baladeuse
Schwinglöffel,Wobbler /SCIENCE/
[DE] Schwinglöffel; Wobbler
[EN] wobbler spoon
[FR] cuiller baladeuse
Wobbler /der; -s, -/
(Nachrichtent ) bộ tạo sóng đu đưa;
(Angelsport) mồi nhử đu đưa;
Wobbler /m/Đ_TỬ/
[EN] wobbler
[VI] bộ tạo sóng đu đưa (kỹ thuật đo)