Việt
bộ tạo sóng đu đưa
bánh ba múi
đầu hoa mai
đầu dẹt
Anh
wobbler
Đức
Wobbler
bánh ba múi (trục cán), đầu hoa mai, đầu dẹt, bộ tạo sóng đu đưa (kỹ thuật đo)
Wobbler /der; -s, -/
(Nachrichtent ) bộ tạo sóng đu đưa;
wobbler /điện tử & viễn thông/
bộ tạo sóng đu đưa (kỹ thuật đo)
wobbler /xây dựng/
Wobbler /m/Đ_TỬ/
[EN] wobbler
[VI] bộ tạo sóng đu đưa (kỹ thuật đo)