Việt
kết thúc tô't đẹp
làm hài lòng
Đức
Wohlgefallenanetwfinden
(b) (đồ vật) gãy đôi, vỡ đôi, sút bung ra
(c) (đồ vật) bị mất, không tìm thấy.
Wohlgefallenanetwfinden /cảm thấy thích việc gì; sich in Wohlgefallen auf lösen (ugs.)/
(a) kết thúc tô' t đẹp; làm hài lòng;
(b) (đồ vật) gãy đôi, vỡ đôi, sút bung ra : (c) (đồ vật) bị mất, không tìm thấy. :