TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wohlgefallenanetwfinden

kết thúc tô't đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm hài lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

wohlgefallenanetwfinden

Wohlgefallenanetwfinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(b) (đồ vật) gãy đôi, vỡ đôi, sút bung ra

(c) (đồ vật) bị mất, không tìm thấy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohlgefallenanetwfinden /cảm thấy thích việc gì; sich in Wohlgefallen auf lösen (ugs.)/

(a) kết thúc tô' t đẹp; làm hài lòng;

(b) (đồ vật) gãy đôi, vỡ đôi, sút bung ra : (c) (đồ vật) bị mất, không tìm thấy. :