TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

der wohlstand

Tài

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
wohlstand

phúc lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự phồn vinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thịnh vượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sung túc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sông no đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc sống phong lưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

der wohlstand

Wealth

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Đức

wohlstand

Wohlstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
der wohlstand

der Wohlstand

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ein Lében in Kultur und Wohl stand

cuộc sống no đủ và có văn hóa; ~

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohlstand /der (o. PL)/

sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự sung túc; cuộc sông no đủ; cuộc sống phong lưu;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wohlstand /m -(e)s/

phúc lợi; [sự] phồn vinh, phồn thịnh, sung túc, dư dật, phong lưu; [cuộc sóng] dư dật, sung túc, no đủ, phong lưu; ein Lében in Kultur und Wohl stand cuộc sống no đủ và có văn hóa; Wohl

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

der Wohlstand

[VI] Tài

[DE] der Wohlstand

[EN] Wealth