Việt
Tài
phúc lợi
sự phồn vinh
sự thịnh vượng
sự sung túc
cuộc sông no đủ
cuộc sống phong lưu
Anh
Wealth
Đức
Wohlstand
der Wohlstand
ein Lében in Kultur und Wohl stand
cuộc sống no đủ và có văn hóa; ~
Wohlstand /der (o. PL)/
sự phồn vinh; sự thịnh vượng; sự sung túc; cuộc sông no đủ; cuộc sống phong lưu;
Wohlstand /m -(e)s/
phúc lợi; [sự] phồn vinh, phồn thịnh, sung túc, dư dật, phong lưu; [cuộc sóng] dư dật, sung túc, no đủ, phong lưu; ein Lében in Kultur und Wohl stand cuộc sống no đủ và có văn hóa; Wohl
[VI] Tài
[DE] der Wohlstand
[EN] Wealth