Việt
mọc um tùm
1 phát triển nhanh
bướu
u.
sự mọc um tùm
sự mọc lan
sự phát triển nhanh mô lạ
sự phát triển khối u
Đức
Wucherung
Wucherung /die; -, -en/
sự mọc um tùm; sự mọc lan;
sự phát triển nhanh mô lạ; sự phát triển khối u;
Wucherung /f =, -en/
1. [sự] mọc um tùm, 1 phát triển nhanh; 2. [cái, cục] bướu, u.