Việt
người gây giống
người chăn nuôi
người trồng trọt
Anh
breeder
plant breeder
Đức
Züchter
Pflanzenzüchter
Saatzüchter
Pháp
éleveur
obtenteur
sélectionneur de semences
Züchter /der; -s, -/
người gây giống; người chăn nuôi; người trồng trọt;
Züchter /AGRI/
[DE] Züchter
[EN] breeder
[FR] éleveur
Pflanzenzüchter,Saatzüchter,Züchter /SCIENCE,AGRI,RESEARCH/
[DE] Pflanzenzüchter; Saatzüchter; Züchter
[EN] breeder; plant breeder
[FR] obtenteur; sélectionneur de semences