Việt
người gây giống
người chăn nuôi
người trồng trọt
người làm ruộng
người canh tác
Đức
Züchter
Ackermann
Züchter /der; -s, -/
người gây giống; người chăn nuôi; người trồng trọt;
Ackermann /Ackersmann, der (PL .. deute u. ...männer)/
người làm ruộng; người canh tác; người trồng trọt;