Việt
ngòi nổ
kíp nổ
Anh
lighting hole
lighting port
Đức
Zündloch
Zündöffnung
Pháp
orifice d'allumage
Zündloch,Zündöffnung /INDUSTRY-CHEM,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Zündloch; Zündöffnung
[EN] lighting hole; lighting port
[FR] orifice d' allumage
Zündloch /n -(e)s, -lôcher (kĩ thuật)/
ngòi nổ, kíp nổ; lỗ châm môi, lỗ châm lửa; -