Việt
lưỡi nhỏ
phần dưới hầu
lưôi con
thùy lưõi
cái kim
lưỡi con
cái kim nhỏ
Đức
Zünglein
das Zünglein an der Waage sein [bilden] có ỷ
nghĩa quyết định, đóng vai trò quan trọng.
Zünglein /l'tSYnlain], das; -s, -/
lưỡi nhỏ; lưỡi con;
cái kim nhỏ;
Zünglein /n -s, =/
1. (giải phẫu) phần dưới hầu, lưỡi nhỏ, lưôi con, thùy lưõi; 2. cái kim (trên cân); ♦ das Zünglein an der Waage sein [bilden] có ỷ nghĩa quyết định, đóng vai trò quan trọng.