TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưỡi nhỏ

lưỡi nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưỡi con

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giá biển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuỳ lưỡi

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần dưói hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưôi con

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùy lưđi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phần dưới hầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thùy lưõi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái kim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lưỡi nhỏ

Lingula

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lưỡi nhỏ

Zünglein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zapf dien

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Zünglein an der Waage sein [bilden] có ỷ

nghĩa quyết định, đóng vai trò quan trọng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zapf dien /n -s, = (giải phẫu)/

phần dưói hầu, lưỡi nhỏ, lưôi con, thùy lưđi.

Zünglein /n -s, =/

1. (giải phẫu) phần dưới hầu, lưỡi nhỏ, lưôi con, thùy lưõi; 2. cái kim (trên cân); ♦ das Zünglein an der Waage sein [bilden] có ỷ nghĩa quyết định, đóng vai trò quan trọng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lingula

giá biển , thuỳ lưỡi , lưỡi nhỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zünglein /l'tSYnlain], das; -s, -/

lưỡi nhỏ; lưỡi con;