Việt
độ nhớt
thể nhót
chất quánh
độ nhót
tính quánh.
tính nhớt
tính quánh
Anh
viscosity
Đức
Zähflüssigkeit
Viskosität
Zahflussigkeit
Viskosität,Zähflüssigkeit
[EN] viscosity
[VI] Độ nhớt
Zähflüssigkeit /f =/
1. thể nhót, chất quánh; 2. độ nhót, tính quánh.
Zähflüssigkeit /f/HOÁ/
[VI] độ nhớt
Zahflussigkeit /die (o. PL)/
tính nhớt; tính quánh;