TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zar

hoàng đế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quốc vương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khung cửa sổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn của.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tước hiệu Nga hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tước hiệu Hoàng đế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nga hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sa hoàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zar

Zar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Zar eines Edelsteines

[cái] vòng đá quí; khung của viồn đá quí; 2. khung cửa sổ, khuôn của.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zar /der; -en, -en/

(o PL) tước hiệu Nga hoàng; tước hiệu Hoàng đế;

Zar /der; -en, -en/

Nga hoàng; Sa hoàng; Hoàng đế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zar /m -en u -s, -en u -e (sử)/

hoàng đế, quốc vương; die Zar eines Edelsteines [cái] vòng đá quí; khung của viồn đá quí; 2. khung cửa sổ, khuôn của.